Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
паника
-паника- п́аник|а ж. 3a- [sự, cơn] hốt hoảng, hoảng hốt, hoảng sợ, kinh hoảng, kinh hoàng, hoang mang, cuống cuồng|= быть в ~е hốt hoảng, hoảng hốt, hoảng sở, kinh hoảng, hoang mang|= навод́ить ~у, с́еять ~у gieo [rắc] hoang mang, hoảng hốt
* Từ tham khảo/words other:
-
паникер
-
паникерский
-
паникерство
-
панихида
-
панический
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
паника
* Từ tham khảo/words other:
- паникер
- паникерский
- паникерство
- панихида
- панический