Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
паникерский
-паникерский- паникёрск|ий прил.- [thuộc về] kẻ gây hốt hoảng, kẻ gieo hoang mang, người hay hoang mang, người hay hốt hoảng|= ~ие настро́ения tâm trạng hoang mang, tinh thần hốt hoảng
* Từ tham khảo/words other:
-
паникерство
-
панихида
-
панический
-
панно
-
панорама
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
паникерский
* Từ tham khảo/words other:
- паникерство
- панихида
- панический
- панно
- панорама