Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
махровый
-махровый- махр́овый прил.- (о цветах) kép, có nhiều cánh|- перен. (отьявление) cực kỳ xấu, rất xấu, quá đỗi, quá chừng, quá xá|= ~ реакци́онер [một] tên tối phản động, tên cực kỳ phản động
* Từ tham khảo/words other:
-
мачеха
-
мачта
-
мачтовый
-
машбюро
-
машина
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
махровый
* Từ tham khảo/words other:
- мачеха
- мачта
- мачтовый
- машбюро
- машина