машина | -машина- маш́ин|а ж. 1a- [cai, bộ] máy; (двигатель) động cơ, mô tơ, máy; мн.: ~ы máy móc, cơ giới|= паров́ая ~ máy hơi nước|- перен. (организация) bộ máy, guồng máy|= госуд́арственная ~ bộ máy nhà nước, guồng máy quốc gia|= во́енная ~ bộ máy quân sự, guồng máy chiến tranh|- (автомобиль) [chiếc] xe hơi, xe ô tô, xe; (грузовик) [xe] ô tô vận tải, xe cam nhông|= ехать на ~е đi [xe] ô tô |
* Từ tham khảo/words other:
- машинальный
- машинизация
- машинист
- машинистка
- машинка