Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
машинальный
-машинальный- машин́альный прил.- bất giác, vô ý thức, máy móc, như máy
* Từ tham khảo/words other:
-
машинизация
-
машинист
-
машинистка
-
машинка
-
машинный
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
машинальный
* Từ tham khảo/words other:
- машинизация
- машинист
- машинистка
- машинка
- машинный