Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
мачтовый
-мачтовый- м́ачтовый прил.- [thuộc về] cột buồm|= ~ лес gỗ để làm cột buồm
* Từ tham khảo/words other:
-
машбюро
-
машина
-
машинальный
-
машинизация
-
машинист
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
мачтовый
* Từ tham khảo/words other:
- машбюро
- машина
- машинальный
- машинизация
- машинист