Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
материализм
-материализм- материал́изм м. 1a‚филос.- chủ nghĩa duy vật|= истор́ический ~ chủ nghĩa duy vật lịch sử|= диалект́ический ~ chủ nghĩa duy vật biện chứng
* Từ tham khảo/words other:
-
материалист
-
материалистический
-
материальность
-
материальный
-
материк
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
материализм
* Từ tham khảo/words other:
- материалист
- материалистический
- материальность
- материальный
- материк