Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
материальность
-материальность- матери́альность ж. 8a‚филос.- tính vật chất|= ~ м́ира tính vật chất của thế giới
* Từ tham khảo/words other:
-
материальный
-
материк
-
материковый
-
материнский
-
материнство
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
материальность
* Từ tham khảo/words other:
- материальный
- материк
- материковый
- материнский
- материнство