Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
материнский
-материнский- матер́инск|ий прил.- [thuộc về] mẹ, người mẹ, mẫu tử|= ~ая люб́овь tình mẫu tử, tình yêu của [người] mẹ, tình mẹ
* Từ tham khảo/words other:
-
материнство
-
материя
-
матерой
-
матерская
-
матерчатый
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
материнский
* Từ tham khảo/words other:
- материнство
- материя
- матерой
- матерская
- матерчатый