Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
материя
-материя- матер́и|я ж. 7a- филос. vật chất|- физ. vật chất, chất|= стро́ение ~и [sự] cấu tạo của vật chất|- (ткань) vải, vải vóc, hàng|- перен. разг. (предмет разговора) vấn đề, đề tài|= говор́ить о выс́оких ~ях nói về nhưng vấn đề cao siêu
* Từ tham khảo/words other:
-
матерой
-
матерская
-
матерчатый
-
матерый
-
матия
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
материя
* Từ tham khảo/words other:
- матерой
- матерская
- матерчатый
- матерый
- матия