матерый | -матерый- матёрый прил.- già, đầy sức lực, mạnh mẽ|= ~ волк [con] chó già lực lưỡng|- перен. разг. (опытный) già giặn, lõi đời, có kinh nghiệm|- перен. (закоренелый) nặng căn, bất trị, thâm căn cố đế, không sửa được|= ~ враг kẻ thù không đội trời chung |
* Từ tham khảo/words other:
- матия
- матка
- матовый
- маточный
- матрас