Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
матовый
-матовый- м́атов|ый прил.- (тусклый) không bóng, không láng; (непрозрачный) mờ, đục|= ~ое стекл́о kính mờ, kính nhám
* Từ tham khảo/words other:
-
маточный
-
матрас
-
матрац
-
матриархат
-
матрица
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
матовый
* Từ tham khảo/words other:
- маточный
- матрас
- матрац
- матриархат
- матрица