матерская | -матерская- матерск|́ая ж.‚(скл. как прил.)- xưởng, xưởng thợ, hiệu|= рем́онтная ~ xưởng sữa chữa, hiệu chữa|- (на заводе) phân xưởng|= инструмент́альная ~ phân xưởng dụng cụ|- мн.: ~́ие xưởng máy, xưởng sửa chữa, công xưởng|= железнодор́ожные ~́ие xưởng sửa chữa tàu lửa, xưởng máy hỏa xa|- (художника) xưởng vẽ, xưởng họa; (скульптора) xưởng nặn, xưởng điêu khắc |
* Từ tham khảo/words other:
- матерчатый
- матерый
- матия
- матка
- матовый