материальный |
-материальный- матери́альн|ый прил.- [thuộc về] vật chất, vật thể|= ~ мир thế giới vật chất (vật thể)|- [thuộc về] vật liệu, nguyên liệu|= ~ые рес́урсы dự trữ vật liệu (nguyên liệu, vật tư)|- (имущественный, денежный) [thuộc về] của cải, tài sản, tiền của, tiền tài, tài chính, vật chất|= ~ая заинтерес́ованность [sự] quan tâm đến lợi ích vật chất, khuyến khích vật chất|= ~ые ц́енности những giá trị vật chất|= ~ое полож́ение hoàn cảnh vật chất, tình hình tài sản (tiền của, tiền tài, của cải)|= затрудн́ительное ~ое полож́ение hoàn cảnh vật chất khó khăn, tình hình khó khăn về tiền của, tiền tài eo hẹp|= ~ая отв́етственность chế độ trách nhiệm về tài chính (tiền của, tiền tài, của cải) |
* Từ tham khảo/words other:
- материк
- материковый
- материнский
- материнство
- материя