Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
материал
-материал- матери́ал м. 1a- vật liệu, chất liệu, chất; (сырьё) nguyên liệu|= стро́ительный ~ vật liệu xây dựng|= лесн́ой ~ vật liệu gỗ|- (данные, сведения) tài liệu, tư liệu, số liệu|- (ткань) vải, vải vóc, hàng
* Từ tham khảo/words other:
-
материализм
-
материалист
-
материалистический
-
материальность
-
материальный
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
материал
* Từ tham khảo/words other:
- материализм
- материалист
- материалистический
- материальность
- материальный