Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
истинно
-истинно- ́истинно- нареч. thật, thật là, đúng là|- в знач. вводн. сл. разг. thật thế, thật vậy
* Từ tham khảo/words other:
-
истинный
-
истинный горизонт
-
истлевать
-
истлеть
-
истмат
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
истинно
* Từ tham khảo/words other:
- истинный
- истинный горизонт
- истлевать
- истлеть
- истмат