Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
истлевать
-истлевать- истлев́ать несов. 2a“сов. истл́еть- (гнить) [bị] mủn, rữa ra|- (сгорать) cháy ra tro|= ́углу истл́ели than đã cháy ra tro
* Từ tham khảo/words other:
-
истлеть
-
истмат
-
истозенный
-
исток
-
истолкование
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
истлевать
* Từ tham khảo/words other:
- истлеть
- истмат
- истозенный
- исток
- истолкование