Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
исток
-исток- ист́ок м. 3a- nguồn, ngọn|= ~ реќи nguồn (ngọn) sông|- перен. обыкн. мн.: ~и (начало) nguồn gốc, ngọn nguồn|= ид́ейные ~и nguồn gốc tư tưởng
* Từ tham khảo/words other:
-
истолкование
-
истолковать
-
истолковывать
-
истолочь
-
истома
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
исток
* Từ tham khảo/words other:
- истолкование
- истолковать
- истолковывать
- истолочь
- истома