истинный | -истинный- ́истинн|ый прил.- hợp chân lý, thật, có thật, có thực, chân chính, thật sự, thực sự|= ~ая пр́авда sự thật hoàn toàn (hiển nhiên)|= ~ друг người bạn chân chính|= ~ое вр́емя астр. giờ thật|= ́этот рабёнок - ~ое наказ́ание! đứa con này thật là con tội con nợ! |
* Từ tham khảo/words other:
- истинный горизонт
- истлевать
- истлеть
- истмат
- истозенный