истина | -истина- ́истин|а ж. 1a- chân lý, đi thật, sự thực|= сказ́ать всю ~у nói tất cả đi thật|= в ́этом есть д́оля ~ы ở đẫy có phần nào chân lý (lẽ phải)|= изб́итая ~ chân lý nhàm tai|- филос. chân lý|= объект́ивная ~ chân lý khách quan|= абсол́ютная ~ chân lý tuyệt đối |
* Từ tham khảo/words other:
- истинно
- истинный
- истинный горизонт
- истлевать
- истлеть