иссякать | -иссякать- иссяќать несов. 1“сов. исс́якнуть- (об источнике, воде) cạn đi, khô đi, khô cạn đi|- (кончаться) bị tiêu hao, bị kiệt quệ, hết|= еѓо с́илы исс́якли sức lực của nó đã kiệt quệ, nó bị kiệt lực|= еѓо терп́ениеисс́якло nó không còn kiên nhẫn được nữa, nó không còn nhịn được nữa |
* Từ tham khảo/words other:
- иссякнуть
- истальянский
- истаптывать
- истекать
- истекший