Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
истальянский
-истальянский- исталь́янск|ий прил.- [thuộc về] YІ|= ~ яз́ык tiếng YІ|-|= ~ая забаст́овка [cuộc] lãn công
* Từ tham khảo/words other:
-
истаптывать
-
истекать
-
истекший
-
истерзанный
-
истерзать
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
истальянский
* Từ tham khảo/words other:
- истаптывать
- истекать
- истекший
- истерзанный
- истерзать