Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
истекший
-истекший- ист́екш|ий прил.- [đã] qua, qua rồi, vừa qua|= в ~ем год́у trong năm [vừa] qua|= за ~пер́иод trong thời gian [vừa] qua|= ц́ифры за ~ м́есяц những con số trong tháng [vừa] qua
* Từ tham khảo/words other:
-
истерзанный
-
истерзать
-
истерзаться
-
истерика
-
истерический
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
истекший
* Từ tham khảo/words other:
- истерзанный
- истерзать
- истерзаться
- истерика
- истерический