Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
истерический
-истерический- истер́ическ|ий прил.- [thuộc về] bệnh ittêri, cơn ittêri|= ~ прип́адок cơn ittêri, cơn loạn thần kinh|= ~ая нат́ура tính dễ nổi cơn tam bành|= ~ие рыд́ания khóc nức nở như đang cơn điên
* Từ tham khảo/words other:
-
истеричный
-
истерия
-
истец
-
истечение
-
истечь
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
истерический
* Từ tham khảo/words other:
- истеричный
- истерия
- истец
- истечение
- истечь