Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
истечь
-истечь- ист́ечь сов. 8b- см. истеќать
* Từ tham khảo/words other:
-
истина
-
истинно
-
истинный
-
истинный горизонт
-
истлевать
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
истечь
* Từ tham khảo/words other:
- истина
- истинно
- истинный
- истинный горизонт
- истлевать