Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
истечение
-истечение- истеч́ени|е с. 7a-:|= по ~и двух час́ов sau hai giờ, hai giờ sau|= по ~и ср́ока [vì, khi] hết hạn, mãn hạn
* Từ tham khảo/words other:
-
истечь
-
истина
-
истинно
-
истинный
-
истинный горизонт
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
истечение
* Từ tham khảo/words other:
- истечь
- истина
- истинно
- истинный
- истинный горизонт