Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
истерзать
-истерзать- истерз́ать сов. 1‚(В)- (изранить) xé nát, cắn nát|- (измучить) làm... đau khổ, làm... khổ sở, hành hạ, giày vò
* Từ tham khảo/words other:
-
истерзаться
-
истерика
-
истерический
-
истеричный
-
истерия
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
истерзать
* Từ tham khảo/words other:
- истерзаться
- истерика
- истерический
- истеричный
- истерия