Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vểnh râu
@vểnh râu|-retrousser ses moustaches|-passer on temps à retrousser ses moustaches et à ne rien faire|-avoir l'air content et fier
* Từ tham khảo/words other:
-
vênh vang
-
vênh váo
-
vênh váo
-
vênh vênh
-
vênh vểnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
vểnh râu
* Từ tham khảo/words other:
- vênh vang
- vênh váo
- vênh váo
- vênh vênh
- vênh vểnh