Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vênh vang
@vênh vang|-plastronner; prendre des airs
* Từ tham khảo/words other:
-
vênh váo
-
vênh váo
-
vênh vênh
-
vênh vểnh
-
vèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
vênh vang
* Từ tham khảo/words other:
- vênh váo
- vênh váo
- vênh vênh
- vênh vểnh
- vèo