Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
long bào
@long bào|-(arch.) manteau royal
* Từ tham khảo/words other:
-
lõng bõng
-
lông bông
-
lồng bồng
-
lông buồn
-
lóng ca lóng cóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
long bào
* Từ tham khảo/words other:
- lõng bõng
- lông bông
- lồng bồng
- lông buồn
- lóng ca lóng cóng