Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lợn cợn
@lợn cợn|-qui contient des dépôts en suspension|= Nước lợn_cợn |+eau qui contient des dépôts en suspension|-qui contient encore des grains d'une certaine grosseur (en parlant d'une poudre mal moulue)
* Từ tham khảo/words other:
-
lợn dái
-
lộn đầu đuôi
-
lớn gan
-
lợn gạo
-
lộn giống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
lợn cợn
* Từ tham khảo/words other:
- lợn dái
- lộn đầu đuôi
- lớn gan
- lợn gạo
- lộn giống