Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộn giống
@lộn giống|-(nông nghiệp) mêlé de semences d'une autre variété
* Từ tham khảo/words other:
-
lợn hạch
-
lộn lại
-
lộn lạo
-
lớn lao
-
lớn lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
lộn giống
* Từ tham khảo/words other:
- lợn hạch
- lộn lại
- lộn lạo
- lớn lao
- lớn lên