Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khao quân
@khao quân|-(arch.) như khao_binh|=tiền khao_quân |+(sử học) donativum
* Từ tham khảo/words other:
-
khảo quan
-
khảo sát
-
khảo thí
-
khao thưởng
-
khảo tra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
khao quân
* Từ tham khảo/words other:
- khảo quan
- khảo sát
- khảo thí
- khao thưởng
- khảo tra