Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khảo chứng
@khảo chứng|-examiner les témoignages; étudier les preuves; faire la critique des sources
* Từ tham khảo/words other:
-
khảo cổ
-
khảo cổ học
-
khảo của
-
khảo cứu
-
khảo đính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
khảo chứng
* Từ tham khảo/words other:
- khảo cổ
- khảo cổ học
- khảo của
- khảo cứu
- khảo đính