Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khảo đính
@khảo đính|-(arch.) revoir et corriger; réviser et rectifier
* Từ tham khảo/words other:
-
khảo giá
-
khảo hạch
-
khao khát
-
khảo khóa
-
khảo nghiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
khảo đính
* Từ tham khảo/words other:
- khảo giá
- khảo hạch
- khao khát
- khảo khóa
- khảo nghiệm