Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chu vi
@chu vi|-(math.) périmètre|= Chu_vi hình tam_giác |+périmètre d' un triangle|-pourtour; périphérie|= Chu_vi cái sân |+pourtour de la cour|= Chu_vi thành_phố |+périphérie de la ville
* Từ tham khảo/words other:
-
chua
-
chua cay
-
chua ngoa
-
chui
-
chum
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
chu vi
* Từ tham khảo/words other:
- chua
- chua cay
- chua ngoa
- chui
- chum