Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chua ngoa
@chua ngoa|-aigre ; acrimonieux ; ironique|= Câu_nói chua_ngoa |+propos aigres|= Người đàn_bà chua_ngoa |+femme acrimonieuse|= Giọng chua_ngoa |+ton ironique
* Từ tham khảo/words other:
-
chui
-
chum
-
chun
-
chung
-
chung chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
chua ngoa
* Từ tham khảo/words other:
- chui
- chum
- chun
- chung
- chung chung