Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẹn tròn
@vẹn tròn|-parfaitement accompli; parfaitement réalisé|= Nhiệm_vụ vẹn_tròn |+devoir parfaitement accompli
* Từ tham khảo/words other:
-
vẹn tuyền
-
vẹn vẽ
-
vẹn vẽ
-
vẻn vẹn
-
vền vên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
vẹn tròn
* Từ tham khảo/words other:
- vẹn tuyền
- vẹn vẽ
- vẹn vẽ
- vẻn vẹn
- vền vên