Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vây dồn
@vây dồn|-traquer|= Vây_dồn con hươu |+traquer un cerf
* Từ tham khảo/words other:
-
vẫy gọi
-
vây hãm
-
vay lãi
-
vậy mà
-
vậy mà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
vây dồn
* Từ tham khảo/words other:
- vẫy gọi
- vây hãm
- vay lãi
- vậy mà
- vậy mà