Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vây hãm
@vây hãm|-assiéger; mettre le siège devant|= Vây_hãm thành |+assiéger une citadelle|=quân vây_hãm |+armée de siège
* Từ tham khảo/words other:
-
vay lãi
-
vậy mà
-
vậy mà
-
vảy mạc
-
vay mượn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
vây hãm
* Từ tham khảo/words other:
- vay lãi
- vậy mà
- vậy mà
- vảy mạc
- vay mượn