Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vay mượn
@vay mượn|-emprunter|= Vay_mượn tiền |+emprunter de l'argent|=từ vay_mượn (ngôn ngữ học)|+mot emprunté; emprunt
* Từ tham khảo/words other:
-
vảy nến
-
vậy nên
-
vảy ốc
-
vậy ôi
-
vây quanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
vay mượn
* Từ tham khảo/words other:
- vảy nến
- vậy nên
- vảy ốc
- vậy ôi
- vây quanh