Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẫy gọi
@vẫy gọi|-appeler de loin par un geste de la main|-appeler|= Tổ_quốc vẫy_gọi chúng_ta |+la Patrie nous appelle
* Từ tham khảo/words other:
-
vây hãm
-
vay lãi
-
vậy mà
-
vậy mà
-
vảy mạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
vẫy gọi
* Từ tham khảo/words other:
- vây hãm
- vay lãi
- vậy mà
- vậy mà
- vảy mạc