Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tro bụi
@tro bụi|-cendre et poussière; poussière.|= Thành tro_bụi |+s'en aller en poussière.
* Từ tham khảo/words other:
-
trợ bút
-
trợ cấp
-
trợ chiến
-
trò chơi
-
trở chua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
tro bụi
* Từ tham khảo/words other:
- trợ bút
- trợ cấp
- trợ chiến
- trò chơi
- trở chua