Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trinh nữ
@trinh nữ|-jeune fille vierge; pucelle.|-(bot.) sensitive.
* Từ tham khảo/words other:
-
trinh nữ học
-
trinh phụ
-
trinh sản
-
trinh sát
-
trinh thám
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
trinh nữ
* Từ tham khảo/words other:
- trinh nữ học
- trinh phụ
- trinh sản
- trinh sát
- trinh thám