Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trinh sát
@trinh sát|-(mil.) accomplir une mission de reconnaissance; être envoyé en reconnaissance.|-soldat envoyé en reconnaissance; éclaireur.|-de reconnaissance.|= Máy bay trinh_sát |+avion de reconnaissance.
* Từ tham khảo/words other:
-
trinh thám
-
trinh thục
-
trinh tiết
-
trình toà
-
trình trịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
trinh sát
* Từ tham khảo/words other:
- trinh thám
- trinh thục
- trinh tiết
- trình toà
- trình trịch