Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trinh thám
@trinh thám|-espionner; être envoyé en éclaireur.|-espion.|-policier.|= Tiểu thuyết trinh_thám |+roman policier.
* Từ tham khảo/words other:
-
trinh thục
-
trinh tiết
-
trình toà
-
trình trịch
-
trịnh trọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
trinh thám
* Từ tham khảo/words other:
- trinh thục
- trinh tiết
- trình toà
- trình trịch
- trịnh trọng