Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
phát tang
@phát tang|-(arch.) célébrer la cérémonie du port du deuil (juste après la mort de quelqu'un)
* Từ tham khảo/words other:
-
phát thanh
-
phát thanh viên
-
phát thệ
-
phật thủ
-
phát tích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
phát tang
* Từ tham khảo/words other:
- phát thanh
- phát thanh viên
- phát thệ
- phật thủ
- phát tích