Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
phát tán
@phát tán|-(y học, arch.) sudorifique; diaphorétique
* Từ tham khảo/words other:
-
phát tang
-
phát thanh
-
phát thanh viên
-
phát thệ
-
phật thủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
phát tán
* Từ tham khảo/words other:
- phát tang
- phát thanh
- phát thanh viên
- phát thệ
- phật thủ