Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khát khao
@khát khao|-être assoiffé de; désirer ardemment
* Từ tham khảo/words other:
-
khắt khe
-
khật khừ
-
khất lần
-
khát máu
-
khất nợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
khát khao
* Từ tham khảo/words other:
- khắt khe
- khật khừ
- khất lần
- khát máu
- khất nợ