Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khất lần
@khất lần|-atermoyer; différer de délai en délai; chercher à gagner du temps par des faux-fuyants
* Từ tham khảo/words other:
-
khát máu
-
khất nợ
-
khát nước
-
khát rượu
-
khất sĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
khất lần
* Từ tham khảo/words other:
- khát máu
- khất nợ
- khát nước
- khát rượu
- khất sĩ